Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
高官 cao quan
1
/1
高官
cao quan
Từ điển trích dẫn
1. Quan lại chức vị cao. ◎Như: “cao quan hậu lộc” 高官厚祿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chức vị lớn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tân Sửu thập nhất nguyệt thập cửu nhật ký dữ Tử Do biệt ư Trịnh Châu tây môn chi ngoại mã thượng phú thi nhất thiên kí chi - 辛丑十一月十九日既與子由 別於鄭州西門之外馬上賦詩 一篇寄之
(
Tô Thức
)
•
Tống Lăng Châu Lộ sứ quân phó nhiệm - 送陵州路使君赴任
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0